Có 1 kết quả:
眨眼 zhǎ yǎn ㄓㄚˇ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blink
(2) to wink
(3) in the twinkling of an eye
(2) to wink
(3) in the twinkling of an eye
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0